The dog's coat is white with black patches. Please measure me for a new coat. If he's rude to me again, I'll baste his coat. I hung my coat up on a hanger. Perk up a dark kitchen with a coat of paint. I was silly to get out in the cold without my sable coat. Hang your coat on the hook. He tore off his coat and assumed a fighting posture. Photo by Viki Mohamad on Unsplash. "White coat syndrome" = hội chứng áo khoác trắng -> nghĩa là hiện tượng huyết áp cao khi ở phòng khám, nhưng về nhà thì chỉ số lại bình thường; 'bệnh sợ bệnh viện'. Ví dụ. One of the least commonly discussed conditions which can affect pregnant women is hospital Tóm tắt: coat ý nghĩa, định nghĩa, coat là gì: 1. an outer piece of clothing with sleeves that is worn over other clothes, usually for warmth: 2…. Tìm hiểu thêm. Tìm hiểu thêm. Xem ngay Ý nghĩa của từ wipedoubt là gì:wipedoubt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 1 ý nghĩa của từ wipedoubt. Toggle navigation NGHIALAGI.NET Có bao giờ gặp một từ mới mà các bạn tự hỏi từ “Took off” nghĩa là gì, cách sử dụng của cụm từ này như thế nào, hay là có gì cần lưu ý những gì khi sử dụng “ Took off”, rồi thì cách phát âm của nó ra sao chưa? cash. TỪ ĐIỂN CHỦ ĐỀ chưa có chủ đề danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi... thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm động từ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, tráng pills coated with sugar thuốc viên bọc đường Cụm từ/thành ngữ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ thành ngữ khác Từ gần giống Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Từ vựng chủ đề Động vật Từ vựng chủ đề Công việc Từ vựng chủ đề Du lịch Từ vựng chủ đề Màu sắc Từ vựng tiếng Anh hay dùng 500 từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản từ vựng cơ bản Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt Bài Viết Coat là gìBạn đang xem Coat là gìXem thêm Đâu Là Tên Một Quái Tinh Anh Trong Điện Phục Sinh? Điện Phục Sinhcoat /kout/ danh từ áo choàng ngoài, áo bành tô quý ông áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy bộ lông thú lớp, lượt sơn, vôi…a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ, củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồmcoat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học việncoat of mail áo giápcoat và skirt quần áo nữto dust someone”s coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trậnto kilt one”s coats văn học vén váyit is not the gay coat that makes the gentlemen đừng lấy vẻ ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sưto take off one”s coat cởi áo sẵn sàng đánh nhauto take off one”s coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việcto turn one”s coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ ngoại động từ, thường động tính từ quá khứ mặc áo choàng phủ, tẩm, bọc, trángpills coated with sugar thuốc viên bọc đườnglớpchocolate coat lớp vỏ socolamàng bọcvỏbran coat vỏ cámchocolate coat lớp vỏ socolaseed coat vỏ hạtserous coat vỏ nonserous coat vỏ sữaUS east coat portscác cảng ở bờ biển đông của Mỹcoat of woollông maomuscular coatmàng bao bắp thịt o lớp phủ, vỏ, áo § asphalt colour coat lớp phủ màu atphan § asphalt prime coat lớp phủ lót atphan § asphalt sealing coat lớp phủ gắn atphan § asphalt tack coat lớp phủ atphan dính § final coat lớp phủ cuối cùng; lớp sơn cuối § ground coat lớp phủ nền; lớp phủ dầu; lớp sơn nền § priming coat lớp phủ dầu; lớp sơn dầu § seal coat lớp phủ bít kín § tack coat lớp phủ láng; lớp phủ trángTra câu Xem báo tiếng AnhTừ điển Collocationcoat noun 1 piece of clothing ADJ. long short three-quarter-length heavy light winter waterproof fur-trimmed double-breasted, single-breasted belted duffle, frock, morning, tail, trench VERB + COAT pull on, shrug yourself into, shrug on, throw on pull off, shrug off button up The coat was buttoned up wrong. unbutton hang up COAT + NOUN collar, pocket, sleeve, tail hook > Special page at CLOTHES 2 fur/hair covering an animal”s body toàn thân ADJ. long short thick rough smooth curly, fluffy, furry, shaggy, silky, woolly a dog with a long shaggy coat glossy spotted, striped winter VERB + COAT shed The dog sheds its winter coat once the weather becomes warmer. 3 layer of sth covering a surface ADJ. thick thin fresh, new The room needs a fresh coat of paint. base final, top VERB + COAT apply, put on Make sure the base coat has thoroughly dried before applying the top coat. COAT + VERB dry PREP. ~ of a coat of paint/varnish Từ điển outer garment that has sleeves và covers the body toàn thân from shoulder down; worn outdoors /koʊt/ Thông dụng Danh từ Áo choàng ngoài, áo bành tô đàn ông Áo choàng phụ nữ; từ cổ,nghĩa cổ váy Bộ lông thú Lớp, lượt sơn, vôi... a coat of paint lớp sơn thực vật học vỏ củ hành, củ tỏi giải phẫu màng hàng hải túi buồm Ngoại động từ Mặc áo choàng cho.. Phủ, tẩm, bọc, tráng Cấu trúc từ coat of arms huy hiệu của quý tộc, của trường đại học hay học viện coat and skirt quần áo nữ to dust someone's coat đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận to kilt one's coats văn học vén váy It is not the coat that makes the gentleman Đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư to take off one's coat cởi áo sẵn sàng đánh nhau to take off one's coat to the work hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc to turn one's coat trở mặt, phản đảng, đào ngũ hình thái từ Ved coated Ving coating Chuyên ngành Toán & tin phủ, bọc // lớp ngoài Xây dựng phủ Cơ - Điện tử Sự phủ, lớp bọc, lớp tráng, lớp sơn, lớp mạ Ô tô phủ sơn Kỹ thuật chung bọc dán lớp lớp bọc lớp cần láng lớp che lớp lát mặt đường lớp mạ lớp mặt đường lớp ốp mặt lớp phủ lớp sơn lớp tráng finish ing coat lớp trang trí finishing coat lớp trang trí setting coat lớp trang trí skin coat lớp trang trí top coat lớp trang trí lớp tráng đúc lớp trát backing coat lớp trát nền concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện finish ing coat lớp trát hoàn thiện finishing coat lớp trát cuối finishing coat texture mặt cấu tạo của lớp trát first coat lớp trát ở đáy one-coat work lớp trát một lớp plaster skim coat lớp trát hoàn thiện primary coat ofplaster lớp trát lót rendering coat lớp trát nền rough coat lớp trát thô scratch coat lớp trát khía scratch coat lớp trát làm nhám scratch coat lớp trát nền setting coat lớp trát cuối setting coat lớp trát hoàn thiện setting coat lớp trát mặt setting coat lớp trát ngoài cùng lớp trát mặt áo áo đường finish coat lớp khép kín áo đường mái màng concrete blinding coat lớp trát xi măng hoàn thiện màng bọc mạ điện cực mặt đường tack coat lớp liên kết mặt đường two-coat work bitum mặt đường hai lớp ốp phủ phủ bột mài phủ bọc phủ bồi sơn sơn lót sự che phủ sự phủ sự sơn lót vỏ Kinh tế vỏ Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun crust , ectoderm , epidermis , felt , fleece , fur , hide , husk , integument , leather , membrane , pelage , pellicle , pelt , peltry , protective covering , rind , scale , scarfskin , shell , skin , wool , bark , coating , finish , glaze , gloss , lacquer , lamination , layer , overlay , painting , plaster , priming , roughcast , set , tinge , varnish , wash , whitewashing , cape , cloak , cutaway , flogger , frock , greatcoat , jacket , mackinaw , mink , overcoat , pea , raincoat , slicker , suit , tails , threads , topcoat , trench , tux , tuxedo , ulster , windbreaker , wrap verb apply , cover , crust , enamel , foil , glaze , incrust , laminate , paint , plaster , plate , smear , spread , stain , surface , varnish , cape , chesterfield , cloak , cutaway , duster , garment , jacket , overcoat , parka , reefer , rind , robe , swallowtail , tails , toga , tunic , vesture Từ trái nghĩa Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của COAT? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của COAT. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, Để xem tất cả ý nghĩa của COAT, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái. Ý nghĩa chính của COAT Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của COAT. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa COAT trên trang web của bạn. Tất cả các định nghĩa của COAT Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của COAT trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn. VI áo khoác áo bành tô áo choàng Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ Johns instantly threw off his coat and dove into the frigid river in an attempt to retrieve the boy. On this part borders a white porcellanous coat, underneath standing out like a rib, on the base cut by two furrows. They have russet coats, with greyish-black legs and backs, and white underbellies. He wears a frock coat, vest, pants and boots, while holding a cane and petting a wounded dog. As males age, their coat becomes more grey. The half-crown drips opulence, the royal coat of arms richly wrought and bursting through the garter that surrounds it. To the left of the south door is a royal coat of arms, and on the east wall is a pair of benefactors' boards. The ceiling was painted with a design representing the royal coat of arms. Only around 800 companies have the right to use royal coats of arms on their products and business cards. A frieze with human and animal heads symbolises trade, and a royal coat of arms is displayed in the tympanum. sports coatEnglishblazersport coatsport jacketsports jacket Hơn A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z 0-9

coat nghĩa là gì