– Cô không hiểu tôi nói gì sao? – Em hiểu. Nhưng đó là việc của chị, còn anh Duy nói với em chị là chị họ em biết thế. Em không quan tâm anh ấy có con riêng, chắc hẳn việc có con là ngoài ý muốn nên anh ấy mới không thừa nhận chị, em chỉ quan tâm anh ấy có yêu em không Tra từ 'làm cản trở' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar share cản trở cản trở. verb. To bar, to obstruct, to block. cản trở giao thông: to obstruct the traffic; công việc bị cản trở: work is obstructed; cản trở sự tiến bộ: to block progress; noun. Obstacle "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới": conservatism is a great Loại mới nhất của sản phẩm màu xanh đó tốn 100 triệu đô- la đã dùng để gây cản trở tôi trong 1 năm. The brand manager for that blue product spent 100 million dollars trying to interrupt me in one year. Dịch trong bối cảnh "CÔNG CỤ CẢN TRỞ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÔNG CỤ CẢN TRỞ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. cash. Tìm cản trởcản trở verb To bar, to obstruct, to blockcản trở giao thông to obstruct the trafficcông việc bị cản trở work is obstructedcản trở sự tiến bộ to block progress noun Obstacle"Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới" conservatism is a great obstacle in the march forward impede obstruct prevent restraincản trở ẩm moisture resistanceđộ cản trở truyền nhiệt heat-transfer resistanceloại thuốc cản trở sự tăng trưởng tế bào methotrexatemáy ghi độ cản trở của tuyết snow resistographsự cản trở hindrancesự cản trở nuisancesự cản trở obstaclesự cản trở obstructionsự cản trở thứ hai secondary obstructiontác dụng cản trở obstacle effecttổng độ cản trở nhiệt overall heat transfer resistance diriment nullifying restraintsự cản trở cluttersự cản trở fish barriervật cản trở fish barrier Tra câu Đọc báo tiếng Anh cản trở- đg. hoặc d.. Gây khó khăn trở ngại, làm cho không tiến hành được dễ dàng, suôn sẻ. Cản trở giao thông. Công việc bị cản trở. Cản trở sự tiến Gây trở ngại, làm cho tiến hành khó khăn. Cản trở giao thông. Tuyệt đối không cản trở hay làm nhòa tầm nhìn của người lái đây chỉ là một vài vân đề có thể trì hoãn, cản trở hay làm hỏng kế hoạch phát triển dự án đã đề represents just a few of the issues which may delay, hinder or otherwise impair the proposed project development phải chúng đã cản trở hay tăng tiến sự tưng- bừng- nở- rộ con người?Have they hindered or fostered human well-being up to now?Điều kiện tiên quyết cho sự thành công của các ngài là cácThe precise condition of their successwas that they should never be supervised or đó chúng tôi có thể tiến nhanh về phía trước,hãy biết rằng chúng tôi sẽ không không bị cản trở hay cố tình trì hoãn công việc của chúng we will all really be able to rapidly moveahead knowing that we would not be impeded, or deliberately delayed in our nhất sự tham gia của con người trong tiến trình này là dọn đường vàdi dời những chướng ngại vật có thể cản trở hay ngăn chặn những việc làm của Thiên Chúa nhân danh chúng ta- có lẽ hầu hết những quan điểm và thái độ của con only human participation in this process was clearing the way andremoving obstacles that might hinder or block God's actions on our behalf- most likely human attitudes and giờ, chúng sẽ không cản trở hay giảm thiểu hiệu quả của tọa thiền, trừ phi quí vị cho chúng là“ tốt” rồi bám vào đó, hoặc nhất định chúng là“ xấu” rồi cố gắng ngăn chận hay loại they will not hamper or diminish the effectiveness of zazen unless, evaluating them as good, you cling to them or, deciding they are bad, you try to check or eliminate đồng ý rằngbạn sẽ không tìm cách bỏ qua, cản trở hay chặn những bước đó, bao gồm, không có giới hạn, việc sử dụng phần mềm của bên thứ ba bỏ qua, cản trở hoặc chặn những bước agree that you will not attempt to bypass, interfere with, or block such steps, including, without limitation, the use of third party software that bypasses, interferes with, or blocks such tôi không cho rằng việc theo đuổi các qui trình giải quyết tranh chấp theoCông ước về Luật biển sẽ cản trở hay phá hoại các cuộc thương lượng về bộ qui tắc ứng don't believe that the pursuit of a dispute settlement procedure set forth in theLaw of the Sea Convention should preclude or hinder the code of conduct quốc gia lớn không được phép hành xửmột cách thiếu thận trọng, bởi vì nó cản trở hay chống lại mục tiêu của những nhóm khác, những quốc gia khác và những lợi ích nations are not allowed to act recklessly, for it impedes or offsets the goals of other parties, other nations and other cứ việc nại đến nguyên tắc tự do đại học nào để biện minh cho các chủ trương đi ngược lại đức tin vàgiáo huấn của Giáo Hội đều cản trở hay phản bội căn tính và sứ mệnh của đại học”.Any appeal to the principle of academic freedom in order to justify positions that contradict the faith andthe teaching of the church would obstruct or even betray the university's identity and mission,Bây giờ, chúng sẽ không cản trở hay giảm thiểu hiệu quả của tọa thiền, trừ phi quí vị cho chúng là“ tốt” rồi bám vào đó, hoặc nhất định chúng là“ xấu” rồi cố gắng ngăn chận hay loại they will not hamper or diminish the effectiveness of[Zen] unless, evaluating them asgood,' you cling to them, or deciding they arebad,' you try to check and eliminate đồng ý rằngbạn sẽ không tìm cách vượt qua, cản trở hay chặn những bước đó, bao gồm, nhưng không giới hạn, ở việc sử dụng phần mềm của bên thứ ba có tác dụng vượt qua, cản trở hoặc chặn những bước agree that you will not attempt to bypass, interfere with, or block such steps, including, without limitation, the use of third party software that bypasses, interferes with, or blocks such cáo này đánh giá môi trường quản lý đối với các công ty vừa vànhỏ để xem nền kinh tế đó cản trở hay giúp đỡ việc kinh doanh, từ việc khởi nghiệp cho đến đóng thuế, đăng ký tài sản và mậu dịch xuyên biên report, now in its 13th year, looks at the regulatory environment for small andmedium-sized companies to see how it hampers or helps them conduct business, from starting up and paying taxes to registering property and trading across cũng có trường hợp nại vào nguyên tắc tự do nghiên cứu học hỏi mà biện minh cho những chủ trương ngược lại với Đức Tin vàgiáo huấn của Hội Thánh sẽ cản trở hay phản lại căn tính và sứ vụ của đại học;Yet it is also the case that any appeal to the principle of academic freedom in order to justify positions that contradict the faith andthe teaching of the Church would obstruct or even betray the university's identity and mission;Nếu dạy học là một thiên hướng của người ta, nếu người ta hướng về loại giáo dục đúng đắn như một nhu cầu cốt lõi cho cá thể, vậy thì trong bấtkỳ cách nào người ta sẽ không cho phép chính người ta bị cản trở hay bị thiên vị hoặc bởi những tham vọng riêng của người ta hoặc bởi những tham vọng riêng của người khác;If to teach is one's vocation, if one looks upon the right kind of education as a vital need for the individual,then one will not allow oneself to be hindered or in any way sidetracked either by one's own ambitionsBất cứ quần áo nào làm cản trở hay gây rối cho môi trường giáo dục đều không được chấp clothing that interferes with or disrupts the educational environment is unacceptable.”.Bất cứ quần áo nào làm cản trở hay gây rối cho môi trường giáo dục đều không được chấp clothing or accessory that significantly interferes with, or disrupts the educational environment, are bao giờ để các chướng ngại có thể phát sinh từ nhữnghoàn cảnh tốt lẫn xấu cản trở hay khống chế chúng obstacles that can arise from both good andbad circumstances should never deter us or dominate nghĩ bản thân tôi không thể nói những trao đổi giữa Tổng thống với tôi có là một nỗ lực của Tổng thống nhằm cản trở hay don't think it's for me to say whether the conversation I had with the President was an effort to không nghĩ rằng ở địa vị của tôi tôi có thể nói rằng cuộc trò chuyện với Tổng thống có phải là một nỗ lực cản trở hay don't think it's for me to say whether the conversation with the president was an effort to nhiên sự ủy quyền này không hề cản trở hay giảm bớt quyền và trách nhiệm của nhân dân với tư cách là người có thẩm quyền tối this delegation of powers in no way impairs or diminishes the people's rights and responsibilities as the supreme luật nói nhà chức trách có thể đề nghị các cuộc thanh tra hải quan hay biên giớicũng như giam giữ hành chính lên tới 15 ngày đối với những người cản trở hay làm lột bí mật nhà nước liên draft showed authorities will also be able to propose customs and border inspections or“quarantines”,as well as“administrative detention” of up to 15 days for those who obstruct their work, or leak related state phạm sân của đối phương bên dưới lưới bằng vợt haythân mìnhmà làm cho đối phương bị cản trởhay mất tập trung; an opponent's court under the net with racket orperson such that an opponent is obstructedor distracted;Công tố viên đặc biệt do đó không đưa ra một kết luận- bằng cách này haycách khác- về việc hành vi được điều tra có cấu thành tội cản trởhay không”- ông Special Counsel therefore did not draw a conclusion- one wayor another- as to whether the examined conduct constituted obstruction," he cáo của Mueller chi tiết một loạt các tình huống đặtra câu hỏi về việc liệu tổng thống có phạm tội cản trởhay II of the Mueller report lays out in greatdetail those occasions that raise questions about whether the president obstructed justice. Chuyển đổi T4 thành T3, hình thức hoạt động của hormone tuyến giáp,The conversion of T4 into T3, the active form of thyroid hormone,Nếu bạn đi theo con đường của thiền tới điểm màIf you follow the path ofmeditation to the point where even meditation becomes a hindrance, and you drop it….Đó là vì họ đã từ chối không thi hành các lệnh có thểThey refused to carry outorders that could have crossed the line into obstructing điều này nữa một điều có thể là giúp đỡ cho người trên con đường này vàRemember, one thing can be a help on one path,Giá nhà đất giảm Hiện nay khi giá nhà đất vẫn ở mức quá thấp so với đỉnh cao năm 2006,sự suy yếu của thị trường nhà đất đã trở thành cảntrở đối với đà phục hồi của chính home prices With home prices having fallen so dramatically from their 2006 peaks,the real estate market's weakness has become an obstacle to recovery in and of it has now become an beliefs become a nay đã trở thành vật cản let fear become an case of making communication language becomes the nên để những khác biệt nho nhỏ trở thành rào should not let our minor differences become stumbling blocks on our năng này có thể trở thành rào cản cho việc giao distrust can become a barrier for effective trở thành những kẻ cản trở vì họ không có thông điệp riêng”.They became obstructionists because they have no message of their thi quyềnsở hữu trí tuệ không trở thành những cản trở đối với thương mại hợp intellectual property systems should not become barriers to legitimate để vấn đề của người khác trở thành rào cản cho bản thân not allow the opinions of others to become a hindrance to khứ không nên trở thành rào cản để ngăn chúng ta tiến về phía the past should not become a stumbling block for moving vấn đề như vậy có thể trở thành sự cản trở bạn thực hiện một bản in khi cần thiết issues can become hinder you from executing a printout when it is needed Putin nói rằng, quá khứ không nên trở thành vật cản hướng tới tương said the past should not become an obstacle for the ngày bạn không thể thấyđược chúng vì ánh sáng mặt trời trở thành rào the day you cannot see them because the sunlight becomes a số tròn thường trở thành rào cản tâm lý mạnh mẽ cho các nhà đầu exact numbers typically become a strong psychological barrier for investors in capital nhưng chúng lại có thể trở thành rào cản ngăn ngừa chia rẽ và chống they can become real barriers of separation and vay sinh viên đã trở thành rào cản lớn đối với quyền sở hữu nhà ở loan debt has become a major barrier to homeownership in thực nó đã trở thành một cản trở chính cho sự phục hồi từ sự suy thoái hiện nay của Nhật it was a major obstacle to recovery from Japan's recession of the có thể thích các font chữ cụ thể, nhưngđừng để sở thích cá nhân của riêng bạn trở thành cản trở!You might prefer specific fonts already,but don't let your own personal preferences get in the way!Khi được hỏi về cơ hội cải thiện quan hệ Nga-Mỹ, ông Lavrov cho rằng tư tưởng chống Nga ở Mỹ đang trở thành cảntrở lớn trên lộ trình bình thường hóa quan hệ hai about the chances of US-Russia relations improving,Lavrov said that anti-Russian hysteria in the US has become a huge obstacle on the road to normalizing vậy chúng ta đang dẫn đạo một nỗ lực hoàn cầu đểchống lại tham nhũng, một vấn nạn đã trở thành cảntrở lớn nhất cho phát triển ở nhiều nơi, và là một dạng vi phạm nhân quyền trầm we are leading a global effort to combatcorruption-which in many places is the single greatest barrier to prosperity, and which is a profound violation of human không muốn nó trở thành rào don't want it to be a barrier. Thay vì sử dụng lan can truyền thống, thiết kế này sử dụng mộtbức tường kính để bao quanh nửa dưới của ban công mà không cản trở tầm than rely on traditional railings, this design uses a glassTrong mùa mưa, mưa và sương mù có thể cản trở tầm nhìn và nước chảy có thể khiến con đường ngập trong bùn the rainy season, rain and mist can interfere with vision and flowing water can cause the road flood in bóng mát có thể tăng cường sự riêng tư của một khu vườn, sân trong hoặc sân sau,Shade trees can enhance the privacy of a garden, patio,There can be no objects such as buildings and trees that obstruct the view between mạng lưới an toàn lưới thép cung cấp bảo vệ mà không cản trở tầm nhìn trong bất kỳ cách mùa mưa, mưa và sương mù có thể cản trở tầm nhìn và nước chảy có thể khiến con đường ngập trong bùn the rainy season, rain and fog can hamper visibility, and water runoff can turn the road into a muddy track. đã cắt đứt sự lưu thông máu đến não và it impedes vision because the cramped neck muscles cut off the circulation of blood to the brain and the tường hoặc ngọn núi cao hoặc ngọn đồi cản trở tầm nhìn, sẽ cắt giảm các cơ hội này trong tương là sân vận động đầu tiên trên thế giới có mái che hoàn toàn màIt was the first stadium in the world tohave stands entirely covered without any pillars obstructing visibility of the playing ar….Tác dụng Hạt Vật chất có phạm vi từ khó chịu đến cực kỳ nguy hiểm,thường cản trở tầm nhìn trên đường và gây ra các vấn đề về hô Particle Matter ranges from annoying to extremely dangerous,Các xe tăng có thể vượt qua độ rộng là1,8 m, nhưng nó cản trở tầm nhìn của người lái xe và vì thế đã bị bỏ đặc biệt là việc tối ưu ánh sáng tự nhiên và không tạo cản trở tầm nhìn, làm cho không gian khoáng đạt, khách hàng có thể nhìn sang cửa hàng bên especially optimizing the natural light and not obstructing the view, making the space spacious, customers can look to the store. chắn một số cửa sổ chỉ có một thanh ngang duy nhất cản trở tầm nhìn, nhưng với cửa sổ mái hiên bạn có được một cái nhìn không bị gián đoạn kể từ khi cửa sổ là một mảnh rắn của thủy some windows only have a single horizontal bar obstructing the view, but with awning windows you get an uninterrupted view since the window is one solid piece of lượng âm thanh đã được cải thiện so với chương trình Opus 2 và nhiều vị trí đặt loa đã đượcThe quality of speakers was also improved from Opus 2 and some of the speaker locations were changed from the seatingF" UKIGUMO"- nằm trên tầng 6, là"suối nước nóng vô tận" tương tự như hồ bơi vô cực không có gì cản trở tầm located on the 6th floor,is an“infinity hot spring” which is similar to infinity pools with nothing obstructing the lượng của dàn loa đã được cải thiện từ sau những sơ sót của tour Opus 2 và một vài vị trí đặt dàn loa cũng được thay đổi đểThe quality of speakers was also improved from Opus 2 and some of the speaker locations were changed from the seating map in order toĐối với một số người dùng ở Hoa Kỳ, vị trí của các vệ tinh trên xích đạo làm cho khó có thể nhận được tín hiệu khi cây hoặcFor some users in the US, the position of the satellites over the equator makes it difficult to receive the signals when trees orĐể có nhiều không gian hơn nữa ở phía sau xe, ghế hành khách ngồi trước có thể được đẩy lên đến 90 mm về phía trước vàFor even more space in the rear of the vehicle, the front passenger seat can be moved up to 90 mm forward and the headrest folded down,Để ngăn chặn hệ thống sưởi ấm và hệ thống thông gió cản trở tầm nhìn của kết cấu, các giai đoạn thiết kế và kỹ thuật phải được thực hiện một cách chính xác để ngăn chặn những tổn thất lớn có thể phát sinh từ những sự khác biệt nhỏ prevent the floor heating and ventiliation systems obstructing the view of the structure, the design and engineering stages must be extremely accurate in order to prevent huge losses that may arise from the smallest cả các cây xung quanh đều không bị tổn hại, ngôi nhà được thiết kế hài hòa dưới gốc cây, một sân cỏ lớn nằm ở phía trước phòng khách vàphòng ngủ là sân chơi cho trẻ em nhưng không cản trở tầm nhìn từ bên the trees around are undamaged, the house layout is designed harmoniously under the tree, a large grass courtyard is in front of living room and bed,it is the playground for children but not an obstruction of view from the thống lưới hàn chống leo trèo còn gọi là hàng rào lưới ngục hoặc hàng rào 358 lưới được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống hàng rào được thiết kế để bảovệ chu vi tối đa cho một địa điểm mà không cản trở tầm nhìn điều quan trọng đối với việc tuần tra hoặc giám sát video của con người.High Security Weld Mesh systemalso known as Prison Mesh fencing or 358 mesh fencing is dominantly used in fencing systems designed tobring maximum perimeter protection to a site without impeding visibilitywhich is important for human patrolling or video surveillance.Áp lực từ những chất lỏng có thể gây ra các vấn đề về cột sống và có thể ảnh hưởng đến mắt và cơ quan cảm giác khác,có thể gây đau đầu nghiêm trọng, cản trở tầm nhìn, và thay đổi trạng thái tinh thần của from these fluids can cause spinal cord problems and may affect the child's eyes and other sensory organs,which can cause severe headaches, interfere with vision, and change the child's mental state. t cố tình cản trở tầm nhìn của người khác có ghế ngồi ngay gần, hoặc gây ra sự bất tiện không hợp lý cho người khác, quan chức hoặc nhân viên hoặc nhà thầu của chúng tôi, hoặc quấy rầy sự thoải mái của bất kỳ người nào hoặc quấy rầy việc thưởng thức Sự Kiện của họ;t deliberately obstruct the view of any person seated in a seat in the immediate vicinity, or cause unreasonable inconvenience to any person, official or our employee or contractor, or interfere with the comfort of any person or their enjoyment of the Event;Khi quan sát không gian từ Trái đất, hiện tượng suy giảm, bụiliên sao và các ngôi sao trong mặt phẳng của Dải Ngân hà mặt phẳng thiên hà cản trở tầm nhìn của khoảng 20% bầu trời ngoài vũ trụ ở các bước sóng khả viewing space from Earth, the attenuation, interstellar dust,and stars in the plane of the Milky Waythe galactic plane obstruct the view of around 20% of the extragalactic sky at visible tro che màn hình có thể cản trở tầm nhìn và với bóng tạo ra từ Trứng Bồ Câu Rồng rơi xuống, khiến như nơi như Đất Mácma là một ý tồi bởi màu tối của nó mặc dù nó không có rủi ro về những tài nguyên dễ Ashes that cover the screen during an eruption may hinder vision and reactivity towards the shadows produced by falling Dragoon Eggs, which makes places like the Magma Turf a bad idea with its dark color even though it doesn't have the risk of burning resources. việc sử dụng lâu dài có thể dẫn đến chứng loãng xương. long-term use could lead to hormone này tích lũy quá nhiều trong cơ thể,nó sẽ cản trở hoạt động của các tế bào miễn dịch và làm giảm sức đề kháng của cơ this hormone accumulates too much in the body,Chính phủ tiếp tục theo dõi và cản trở hoạt động của một số nhóm tôn giáo bởi các hoạt động chính trị của Government continued to monitor and impede the activities of certain religious groups based on their political activism during the reporting night curfew fromCảnh sát đang yêu cầu máy bay trực thăng của các kênh tinCác nhà phân tích lo ngại rằng việc phe đối lập có ít đại biểu có thể cản trở hoạt động của hệ thống dân chủ mới hình are worried that the small representation of the opposition may obstruct the functioning of the newly founded democratic Haili có thể bị phạt tới NDT khoảng 307 USD vì cản trở hoạt động của đoàn tàu nhiên, bất kỳ phản ứng bất thường hoặc tác dụng phụ hoặc những người cản trở hoạt động phải được báo cáo với bác sĩ ngay lập any unusual reactions or side effects or those that interfere with functioning should be reported to the doctor phát hiện sớm việc xác định lỗi pin để có thểIt detects early identification of battery failure so thatSau đó, bằng cách làm cho việc lưuNghiên cứu hạn chế cho thấy rằngthêm sữa vào trà có thể cản trở hoạt động và hấp thụ các hợp chất chống oxy hóa, trong khi các nghiên cứu khác cho thấy điều ngược research suggests that adding milk to tea may interfere with the activity and absorption of antioxidant compounds, while other studies suggest the cũng phát hiện được 10đột biến mới có thể cản trở hoạt động của các thuốc kháng thể đơn dòng, siRNA small- interfering RNA, hoặc PMO phosphorodiamidate morpholino oligomer hiện đang được thử nghiệm. siRNAsmall-interfering RNA, or PMOphosphorodiamidate morpholino oligomer drugs currently being một số hợp chất được sử dụng trong việc đóng gói hoặc lưu trữ thực phẩm chế biến, chẳng hạn như bisphenol A BPA,And some compounds used in the packaging or storage of processed foods, such as bisphenol ABPA,Họ cũng phát hiện được 10đột biến mới có thể cản trở hoạt động của các thuốc kháng thể đơn dòng, siRNA small- interfering RNA, hoặc PMO phosphorodiamidate morpholino oligomer hiện đang được thử nghiệm. siRNAsmall-interfering RNA, or PMOphosphorodiamidate morpholino oligomer drugs currently being tested,Tình hình đã được trở nên tồi tệ do một mùa thu sắc nét trong giá dầu và như các bộ sưu tập ngân sách và chi tiêu, PM bổ situation has been worsened due to a sharp fall in oil prices andother obstacles hindering the operation of businesses as well as budget collection and spending,the Prime Minister lượng vitaminC thường xuyên có thể cản trở hoạt động của một protein có tên là endothelin- 1, dẫn đến sự co thắt của các mạch máu nhỏ- và điều này cuối cùng gây ra cơn đau regular dose of vitamin C can hinder the activity of a protein named endothelin-1, which leads to the constriction of small blood vessels- and this eventually causes heart attack2.Báo cáo cũng cho rằng các quy định về quản lý tôn giáo của Việt Nam cho phép hạn chế tự do tôn giáo vànhà chức trách Việt Nam tiếp tục cản trở hoạt động của các nhóm tôn giáo không đăng ký….According to the report, Việt Nam's regulations on religious management allow for limiting religious freedom andBộ não mang liên quan đến việc đạt được sự cương cứng cũng như niềm vui và sự phấn khích liên quan tới dục tình nênThe brain is involved in achieving erection as well as pleasure andCác quan chức Trung Quốc đã nhắm mục tiêu hoạt động của các công ty Mỹ ở Trung Quốc bằng cách làm chậm thủ tục hải quan cho họ và đẩy mạnh sự giámChinese officials have targeted operations of American companies in China by slowing customs clearance for them andBáo cáo cũng cho rằng các quy định về quản lý tôn giáo của Việt Nam cho phép hạn chế tự do tôn giáo vànhà chức trách Việt Nam tiếp tục cản trở hoạt động của các nhóm tôn giáo không đăng ký….According to the report, Vietnam's regulations on religious management allow for limiting religious freedom andNguyên nhân cấu trúc Một bất thường về cấu trúc trong hệ tiêu hóa như túi phát triển trong ruột của người bị rối loạn vận độngStructural causes A structural abnormality in the digestive systemsuch as the pouches that develop in the intestines of someone with diverticulitisPhương pháp điều trị ung thư Các khối u mọc mô cơ thể phục vụ cho mụcđích nào khác hơn là chỉ sưng lên làm biến dạng cơ thể hoặc làm cản trở hoạt động của các cơ quan treatments Tumors are body tissue growths that serve no purposeĐồng hồ đo lưu lượng phân tán nhiệt của thương hiệu bạc có thể theo dõi luồng không khí vàSilver brand thermal dispersion flow meters can keep track of airflow and

cản trở tiếng anh là gì