time passes rapidly — thời gian trôi nhanh Được thông qua, được chấp nhận . the bill is sure to pass — bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua these theories will not pass now — những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa Thi đỗ. Xảy ra, được làm, được nói đến. I could not hear what was passing — tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến
Thông tư số 103/2022/TT-BTC.tôi liên hệ với cơ quan nào để được trợ giúp.bao gồm cả vốn ODA không hoàn lại gắn với khoản vay. điểm toàn bài và nhận xét (nếu có) được ghi vào phiếu chấm;+ Trên phiếu chấm ghi rõ họ.Hồ sơ bao gồm:a) Hợp đồng chuyển nhượng Văn phòng
Từ điển WordNet. adj. having or involving the use of hands. a handed, tree-living animal. a four-handed card game. n. the (prehensile) extremity of the superior limb; manus, mitt, paw. he had the hands of a surgeon. he extended his mitt.
Bây giờ mình xin nói đến Thu Nhập. Nếu các bạn có đọc cuốn "Dạy con làm giàu" của Robert Kiyosaki thì các bạn chắc biết mình đang nói đến 2 loại thu nhập gì rồi. Đó là Thu Nhập Chủ Động (Active Income) và Thu Nhập Bị Động (Passive Income). Thu nhập chủ động bạn
Stdlib.H Là Gì - Cstdlib (Stdlib. The stdlib.h header defines four variable types, several macros, và various functions for performing general functions. Sr.No.Function & Description 1 double atof (const char *str) Converts the string pointed to, by the argument str to a floating-point number (type double). 2 int atoi (const char *str)
cash. Pass là gì? Nghĩa tiếng Việt và các ví dụ về pass như thế nào? Các cụm động từ với pass ý nghĩa như thế nào? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau để hiểu rõ hơn về từ vựng này là một động từ trong tiếng Anh nó chủ yếu được sử dụng với nghĩa tiếng Việt là vượt qua, trải qua hoặc đi ngang qua. Khi một dự luật hay một đề xuất được chấp nhận bằng sự đồng ý của một nhóm người hoặc bằng sự bỏ phiếu thì pass sẽ được sử dụng với nghĩa là thông qua. Trong một số tình huống pass còn được sử dụng để nói về cái chết của ai niệm pass là gì nghĩa còn được hiểu theo cách khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng nó. Cùng tìm hiểu từ pass’ trong các câu tiếng Anh dưới đây để nắm cách sử dụng cũng như ý nghĩa của thích nghĩa của từ Pass phần 1Pass dùng để chỉ sự di chuyển qua một cá nhân hay một sự vật. Khi đó nó sẽ có nghĩa là đi, đi qua, đi ngang passed me in the street without even saying hello. Cô ấy đi ngang qua tôi trên phố mà không thèm has passed this way for hours. Không ai đã đi qua con đường này trong nhiều you pass the bakery on the way to home, please get me some cupcakes. Nếu bạn đi ngang qua tiệm bánh trên đường về nhà, hãy lấy cho tôi một ít bánh nướng cũng được sử dụng để đi qua một khoảng thời gian hay một giờ cụ thểOne should not buy such medicines, whose expiry date is passed. Không nên mua những loại thuốc đã hết hạn sử dụng như buy goods that have passed their sell-by date. Không nên mua hàng hóa đã quá hạn bán của chúngPass có nghĩa là vượt company’s turnover is expected to pass the $10 million mark by the end of this year. Doanh thu của công ty dự kiến sẽ vượt mốc 10 triệu USD vào cuối năm has now passed the three million mark. Tỷ lệ thất nghiệp hiện đã vượt qua mốc ba triệu .Để đưa hoặc chuyển cho ai một cái gì đó ta cũng sử dụng Pass. Lúc này Pass có nghĩa là Cho, Đưa cho, Chuyển cho, Truyền choHis wife had been passing information to the police. Vợ của ông ấy đã chuyển thông tin cho cảnh sátPass me the salt. Đưa/ chuyển cho tôi hũ muối his death, the title passed to his eldest son. Khi ông ấy qua đời, tước hiệu được truyền cho con trai cả của nói về thời gian pass được sử dụ với nghĩa tiếng việt là “trôi qua, trải qua, vượt qua”Six months passed and we still had no news of them. Sáu tháng trôi qua rồi mà chúng tôi vẫn không có tin tức gì về do you pass the long winter nights? Làm thế nào để bạn vượt qua những đêm dài mùa đông?Giải thích nghĩa của từ Pass phần 2Pass cũng có nghĩa là chết, qua đờiRobert’s father passed away from a heart attack. Cha của Robert đã qua đời vì một cơn đau wife was at his side when he passed peacefully this morning. Vợ anh ta đã ở bên cạnh anh khi anh ta ra đi trong bình yên sáng cũng có nghĩa là đi ngoài, đi tiểuIf you pass blood, you should go and see your doctor. Nếu đi ngoài ra máu, bạn phải đi gặp bác có nghĩa là thông qua để nói về một dự luật hay một đề xuất, được chấp thuận bởi một nhóm người hoặc bằng cách bỏ government passed a law to restrict the sale of guns. Chính phủ đã thông qua luật hạn chế việc mua bán food supplement had been passed as safe for human consumption. Thực phẩm bổ sung đã được thông qua là an toàn cho con nói về sự chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác hoặc điều kiện khác thì pass có nghĩa là trải qua, chuyển đổiShe had passed from childhood to early womanhood. Cô ấy đã trải qua thời thơ ấu cho đến thời kỳ thiếu passes fromsolidtoliquid when you heat it. Sáp chuyển từ thể rắn sang thể lỏng khi bạn đun nóng nóCụm động từ có chứa PassCụm động từÝ nghĩapass out somethingChia cho, phân phát cho để tặng thứ gì đó cho mỗi người trong nhómpass over someone/somethingvượt qua, bỏ qua ai đó / cái gì đó bỏ qua hoặc không chú ý đến ai đó hoặc điều gì đópass someone/something off as somethingvượt qua ai đó / cái gì đó như một cái gì đó để cố gắng làm cho người khác tin rằng ai đó hoặc điều gì đó khác với những gì người đó hoặc sự vật làpass sth aroundPhát đi xung quanh để cung cấp một cái gì đó cho mỗi người trong một nhóm ngườipass sth downTruyền lại để dạy hoặc tặng thứ gì đó cho người sẽ còn sống sau khi bạn qua đờipass offXảy rapass awayChếtpass as sb/sthĐược chấp nhận như cái gì đópass sth off as sthBỏ qua cái gì như cái gì giả vờ rằng một cái gì đó là một thứ cụ thể khi nó không phải làpass sth on/along to sbChuyển lời, kể lại để nói với ai đó điều gì đó mà người khác đã nói với bạnpass on sthTừ chối từ chối một cơ hội hoặc quyết định không tham gia vào việc gì đópass sth upTừ bỏ cơ hội không tận dụng được cơ hộiA free rideMột chuyến đi miễn phí một cơ hội hoặc lợi thế mà ai đó có được mà không cần phải làm bất cứ điều gì để xứng đáng với nó Post Views 417
Từ điển mở Wiktionary Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm Tiếng Anh[sửa] Cách phát âm[sửa] IPA /ˈpæs/ Hoa Kỳ[ˈpæs] Nội động từ[sửa] pass nội động từ /ˈpæs/ Đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua. to pass down the street — đi xuống phố to pass along a wall — đi dọc theo bức tường to pass across a road — đi ngang qua đường to pass over a bridge — đi qua cầu pass along! — đi lên!, đi đi! Nghĩa bóng Trải qua. to pass through many hardships — trải qua nhiều khó khăn gian khổ Chuyển qua, truyền, trao, đưa. to pass from mouth to mouth — truyền từ miệng người này sang miệng người khác + into Chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành. when Spring passes into Summer — khi xuân sang hè tới Qua đi, biến đi, mất đi; chết. his fit of anger will soon pass — cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay to pass hence; to pass from among us — đã chết, đã từ trần Trôi đi, trôi qua. time passes rapidly — thời gian trôi nhanh Được thông qua, được chấp nhận. the bill is sure to pass — bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua these theories will not pass now — những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa Thi đỗ. Xảy ra, được làm, được nói đến. I could not hear what was passing — tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến Bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết. I can't let it pass — tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được + over, by Bỏ qua, lờ đi. to pass over someone's mistakes — bỏ qua lỗi của ai Đánh bài Bỏ lượt, bỏ bài. Pháp lý Được tuyên án. the verdict passed for the plaintiff — bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng + upon Xét xử, tuyên án. Lưu hành, tiêu được tiền. this coin will not pass — đồng tiền này không tiêu được Thể dục, thể thao Đâm, tấn công đấu kiếm. từ Mỹ, nghĩa Mỹ Đi ngoài, đi tiêu. Ngoại động từ[sửa] pass ngoại động từ /ˈpæs/ Qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua. to pass the frontier — vượt qua biên giới to pass a mountain range — vượt qua dãy núi Quá, vượt quá, hơn hẳn. he has passed fifty — ông ta đã hơn ngoài năm mươi to pass someone's comprehension — vượt quá sự biểu biết của ai Thông qua, được đem qua thông qua. to pass a bill — thông qua một bản dự luật the bill must pass the parliament — bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện Qua được, đạt tiêu chuẩn qua kỳ thi, cuộc thử thách... . to pass the examination — qua được kỳ thi, thi đỗ to pass muster — được cho là được, được công nhận là xứng đáng Duyệt. to pass troops — duyệt binh Đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao. to pass one's hand over one's face — đưa tay vuốt mặt Thể dục, thể thao Chuyền bóng... . Cho lưu hành, đem tiêu tiền giả... . Phát biểu, nói ra, đưa ra ý kiến... ; tuyên án... . to pass remarks upon somebody — phát biểu những ý kiến nhận xét về ai to pass a sentence — tuyên án Hứa lời... . to pass one's word — hứa chắc, đoan chắc Thành ngữ[sửa] to pass away Trôi qua, đi qua, đi mất. Chết, qua đời. to pass by Đi qua, đi ngang qua. Bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ. to pass for Được coi là; có tiếng là. to pass for a scholar — được coi là một học giả to pass in Chết cũng to pass one's checks. to pass off Mất đi, biến mất cảm giác... . Diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành. the whole thing passed off without a hitch — mọi việc diễn ra không có gì trắc trở Đem tiêu trót lọt tiền giả... ; gian dối tống ấn cho ai cái gì... . he passed it off upon her for a Rubens — hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben to pass oneself off — mạo nhận là he passes himself off as a doctor — nó mạo nhận là một bác sĩ Đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý cái gì. to pass on Đi tiếp. to pass out Thực vật học Chết, qua đời. Thông tục Say không biết trời đất gì. Mê đi, bất tỉnh. to pass over Băng qua. Chết. Làm lơ đi, bỏ qua. to pass it over in silence — làm lơ đi to pass round Chuyền tay, chuyền theo vòng. Đi vòng quanh. Cuộn tròn. to pass a rope round a cask — cuộn cái dây thừng quanh thúng to pass through Đi qua. Trải qua, kinh qua. to pass up từ Mỹ, nghĩa Mỹ Từ chối, từ bỏ, khước từ. to pass water Đái. Chia động từ[sửa] Danh từ[sửa] pass /ˈpæs/ Sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ ở trường đại học. Hoàn cảnh gay go, tình thế gay go. things have come to a pass — sự việc đi đến chỗ gay go Giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền cũng free pass; thẻ ra vào triển lãm... ; vé mời xem hát... . Thể dục, thể thao Sự chuyền bóng bóng đá; cú đâm, cú tấn công đấu kiếm. Trò gian dối, trò bài tây. Sự đưa tay qua làm thôi miên... . Thành ngữ[sửa] to bring to pass Xem Bring to come to pass Xảy ra. to make a pass at somebody Từ lóng Tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai. Danh từ[sửa] pass /ˈpæs/ Đèo, hẻm núi. Quân sự Con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ để tiến vào một nước. Hàng hải Eo biển tàu bè qua lại được. Cửa thông cho cá vào đăng. Kỹ thuật Khuôn cán, rãnh cán. Thành ngữ[sửa] to sell the pass Nghĩa bóng Phản bội một cuộc đấu tranh. Tham khảo[sửa] "pass". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí chi tiết Tham khảo[sửa] Thể loại Mục từ tiếng AnhNội động từNgoại động từChia động từĐộng từ tiếng AnhChia động từ tiếng AnhDanh từDanh từ tiếng Anh
Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban NhaColombia To spend time doing something Câu trả lời được đánh giá cao Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban Nha Mexico Tương đối thành thạo To pass time means that you use up your time in expectancy of an event. So let’s say you are waiting for the doctor to call you to the room, you could pass your time by looking through your phone, or reading the newspaper, or looking Time= 미래의 사건을 예상하는 데 소비 된 시간 Tiếng Hàn Quốc unique23 can you also use 'pass time' for study or work? Tiếng Anh Mỹ Tiếng Tây Ban NhaColombia tadaaaa you can pass time at studying or working Câu trả lời được đánh giá cao [Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ! Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨. Đăng ký
/´pas/ Thông dụng Danh từ sự thi đỗ; sự trúng tuyển hạng thứ ở trường đại học hoàn cảnh gay go, tình thế gay go things have come to a pass sự việc đi đến chỗ gay go giấy phép, giấy thông hành; giấy đi xe lửa không mất tiền; giấy vào cửa không mất tiền cũng free pass; thẻ ra vào triển lãm...; vé mời xem hát... thể dục,thể thao sự chuyền bóng bóng đá; cú đâm, cú tấn công đấu kiếm trò gian dối, trò bài tây sự đưa tay qua làm thôi miên... đèo, hẽm núi quân sự con đường độc đạo, vị trí cửa ngõ để tiến vào một nước hàng hải eo biển tàu bè qua lại được cửa thông cho cá vào đăng kỹ thuật khuôn cán, rãnh cán nội động từ đi, đi lên; đi qua, đi ngang qua to pass down the street đi xuống phố to pass along a wall đi dọc theo bức tường to pass across a road đi ngang qua đường to pass over a bridge đi qua cầu pass along! di lên!, di di! nghĩa bóng trải qua to pass through many hardships trải qua nhiều khó khăn gian khổ chuyển qua, truyền, trao, đưa to pass from mouth to mouth truyền từ miệng người này sang miệng người khác + into chuyển qua, chuyển sang, biến thành, trở thành, đổi thành when Spring passes into Summer câu đó đã trở thành tục ngữ qua đi, biến đi, mất đi; chết his fit of anger will soon cơn giận của hắn rồi sẽ qua đi ngay to pass hence; to pass from among us đã chết, đã từ trần được thông qua, được chấp nhận the bill is sure to pass bản dự luật chắc chắn sẽ được thông qua these theories will not pass now những lý thuyết đó sẽ không được chấp nhận nữa thi đỗ xảy ra, được làm, được nói đến I could not hear what was passing tôi không nghe thấy những gì người ta nói đến bị bỏ qua, bị lờ đi; qua đi không ai hay biết I can't let it pass tôi không thể nào để cho câu chuyện đó bị bỏ qua được + over, by bỏ qua, lờ đi to pass over someone's mistakes bỏ qua lỗi của ai đánh bài bỏ lượt, bỏ bài pháp lý được tuyên án the verdict passed for the plaintiff bản án được tuyên bố cho bên nguyên thắng + upon xét xử, tuyên án lưu hành, tiêu được tiền this coin will not pass đồng tiền này không tiêu được thể dục,thể thao đâm, tấn công đấu kiếm từ Mỹ,nghĩa Mỹ đi ngoài, đi tiêu Ngoại động từ qua, đi qua, đi ngang qua, vượt qua to pass the frontier vượt qua biên giới to pass a mountain range vượt qua dãy núi quá, vượt quá, hơn hẳn he has passed fifty ông ta đã hơn ngoài năm mươi to pass someone's comprehension vượt quá sự biểu biết của ai thông qua, được đem qua thông qua to pass a bill thông qua một bản dự luật the bill must pass the parliament bản dự luật phải được đem thông qua ở nghị viện qua được, đạt tiêu chuẩn qua kỳ thi, cuộc thử thách... to pass the examination qua được kỳ thi, thi đỗ to pass muster được cho là được, được công nhận là xứng đáng duyệt to pass troops duyệt binh đưa qua, chuyển qua, truyền tay, trao to pass one's hand over one's face đưa tay vuốt mặt thể dục,thể thao chuyền bóng... cho lưu hành, đem tiêu tiền giả... phát biểu, nói ra, đưa ra ý kiến...; tuyên án... to pass remarks upon somebody phát biểu những ý kiến nhận xét về ai to pass a sentence tuyên án hứa lời... to pass one's word hứa chắc, đoan chắc Cấu trúc từ to pass away trôi qua, đi qua, đi mất chết, qua đời to pass something/somebody by đi qua, đi ngang qua bỏ qua, lờ đi, nhắm mắt bỏ qua, làm ngơ to pass for something/somebody được coi là; có tiếng là to pass for a scholar được coi là một học giả to pass in to something chết cũng to pass one's checks to pass off mất đi, biến mất cảm giác... diễn ra, được thực hiện, được hoàn thành the whole thing passed off without a hitch mọi việc diễn ra không có gì trắc trở đem tiêu trót lọt tiền giả...; gian dối tống ấn cho ai cái gì... he passed it off upon her for a Rubens hắn gian dối tống ấn cho bà ta một bức tranh mạo là của Ru-ben to pass oneself off mạo nhận là he passes himself off as a doctor nó mạo nhận là một bác sĩ đánh lạc, sự chú ý, làm cho không chú ý cái gì pass something on to somebody chuyển lời, chuyển cái gì đó cho một ai khác Could you please pass my message on to her? Bạn có thể gửi thông điệp của tôi tới cô ấy không? to pass out thực vật học chết, qua đời thông tục say không biết trời đất gì mê đi, bất tỉnh to pass over băng qua chết làm lơ đi, bỏ qua to pass it over in silence làm lơ đi to pass round chuyền tay, chuyền theo vòng đi vòng quanh cuộn tròn to pass a rope round a cask cuộn cái dây thừng quanh thúng to pass through đi qua trải qua, kinh qua to pass up từ Mỹ,nghĩa Mỹ từ chối, từ bỏ, khước từ to bring to pass xem bring to make a pass at somebody từ lóng tán tỉnh gỡ gạc ai, gạ gẫm ai to sell the pass nghĩa bóng phản bội một cuộc đấu tranh Chuyên ngành Cơ - Điện tử Lỗ hình, rãnh hình, lần chạy dao, hành trình,lối đi, v đi qua, truyền, trôi đi, thông qua Giao thông & vận tải eo biển hẹp đạo hàng Toán & tin sự chuyển tác Xây dựng khuôn cán đường dốc đạo đường đốc đạo Kỹ thuật chung bước chạy bước chuyển chạy qua pass through chạy qua dòng điện chuyển qua display station pass-through chuyển qua trạm hiển thị overhead pass sự chuyển qua thẳng đứng pass over chuyển qua trên đuờng chuyển tiếp pass-by phần chuyển tiếp từ đường ray một khổ với đường ray đôi ngõ đèo đi qua đường dẫn Giải thích VN Trong DOS, đây là con đường mà hệ điều hành phải theo để tìm ra một chương trình có khả năng chạy được, đang lưu trữ trong một thư mục phụ. by pass gate cửa đường dẫn dòng fish pass đường dẫn cá eo biển lối đi lớp hàn luồng double-pass boiler nồi hơi hai luồng fish pass luồng cá fish pass luồng dẫn cá low-pass equivalent đương lượng thông thấp pass party luồng chuyển cá hẻm núi quá qua mặt sự chạy suốt sự đi qua rãnh cán breaking-down pass rãnh cản phá cán edging pass rãnh cán gờ edging pass rãnh cán tạo mép pass line đường tâm rãnh cán pass line speed tốc độ trong rãnh cán pass templet dưỡng rãnh cán rãnh hình blooming pass rãnh hình cán phá cogging pass rãnh hình cáp phá sự thao tác sự thực hiện thông qua band pass dải thông qua band pass giải thông qua pass band băng thông qua pass key khóa thông qua truyền qua pass-through sự truyền qua pass-through function chức năng truyền qua pass-through simulation sự mô phỏng truyền qua pass-through virtual circuit mạch ảo truyền qua vượt mountain pass road đường vượt đèo mountain pass road đường vượt núi vượt qua vượt quá Kinh tế đường dẫn cá giấy thông hành customs pass giấy thông hành hải quan free pass giấy thông hành miễn phí Các từ liên quan Từ đồng nghĩa noun canyon , cut , gap , gorge , passage , passageway , path , ravine , admission , chit * , comp , free ride * , furlough , identification , license , order , paper , passport , permit , safe-conduct , ticket , visa , warrant , advance , approach , overture , play , suggestion , condition , contingency , crisis , crossroads * , emergency , exigency , juncture , pinch , plight , situation , stage , state , strait , turning point * , zero hour * verb befall , blow past , catch , come off , come to pass , come up , crawl , cross , cruise , depart , develop , drag , fall out , fare , flow , fly , fly by , get ahead , give , glide , glide by , go , go past , happen , hie , journey , lapse , leave , linger , move , occur , pass away , pass by , proceed , progress , push on , reach , repair , rise , roll , run , run by , run out , slip away , take place , transpire , travel , wend , exceed , excel , go beyond , go by , leave behind , outdistance , outdo , outgo , outrace , outshine , outstrip , shoot ahead of , surmount , top , transcend , answer , do , get through , matriculate , pass muster , qualify , suffice , suit , buck , convey , deliver , exchange , hand , hand over , kick , let have , relinquish , send , shoot , throw , transmit , blow over * , cash in , close , decease , demise , die , disappear , discontinue , dissolve , drop , dwindle , ebb , end , evaporate , expire , fade , melt away , perish , peter out * , stop , succumb , terminate , vanish , wane , accept , adopt , approve , authorize , become law , become ratified , become valid , be established , be ordained , be sanctioned , carry , decree , engage , establish , ordain , pledge , promise , ratify , sanction , undertake , validate , vote in , claim , declare , pronounce , state , utter , decline , discount , disregard , fail , forget , ignore , miss , neglect , not heed , omit , overlook , pass on , pass up , refuse , skip , slight , defecate , discharge , eliminate , emit , empty , evacuate , excrete , expel , exude , give off , send forth , void , remove , peregrinate , trek , trip , overhaul , overtake , best , better , outmatch , outrun , track , transit , traverse , elapse Từ trái nghĩa verb get , take , use , fall behind , lose , fail , receive , live , deny , refuse , veto , accept , be willing Bóng đá chuyền pass the ball chuyền bóng tác giả Tìm thêm với NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Pass the time of day là gì. Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, Trong tương lai chúng tôi với hy vọng tạo ra một bộ từ điển với số từ lớn và bổ sung thêm các tính năng.
pass time nghĩa là gì