bằng Tiếng Anh. Trong Tiếng Anh ủ bệnh có nghĩa là: incubate, incubational, incubative (ta đã tìm được các phép tịnh tiến 4). Có ít nhất câu mẫu 38 có ủ bệnh . Trong số các hình khác: Nếu kết quả dương tính, thời gian ủ bệnh sẽ từ 5 đến 10 năm. ↔ If the results come back positive, the incubation period is five to ten years. . brewing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng brewing trong tiếng Anh . Thông tin thuật ngữ brewing tiếng Anh. Từ điển Anh Việt: brewing (phát âm có thể chưa chuẩn) 1. "Đối tác" trong tiếng anh là gì? - Đối tác trong tiếng anh là "counterparty", được phát âm là /ˈkaʊntəˌpɑːti/. - "Counterparty" (đối tác) là một bên tham gia vào một giao dịch tài chính. Mọi giao dịch đều phải có đối tác thì giao dịch mới có thể thực hiện được. ủ tiếng anh là gì. Chờ giải quyết 5. Khác một năm trước 0 trả lời 134 lượt xem. Cảm ơn bạn đã sử dụng website này. Bạn đã gặp may mắn! Chúng tôi không có quảng cáo để hiển thị cho bạn! Trả lời ( 0) Để lại một bình luận. Vàng tiếng Anh là Gold, phiên âm /ɡoʊld/. Là kim loại quý có màu vàng óng ánh, không gỉ, dễ uốn dát mỏng, thường được dùng để làm đồ trang sức. Vàng tiếng anh là Gold, phiên âm /ɡoʊld/. Vàng là nguyên tố kim loại có màu vàng khi thành khối, là kim loại mềm, dễ uốn dát cash. Bản dịch general "điều gì" Ví dụ về đơn ngữ A two-faced creature travels across the surface; one is happy and the other morose. Devastated by career and love, he turns morose and demoralised. Her personality is rather confrontational, and she is never drawn as humorous or morose. The ruins are now overrun by rank vegetation, fenced in by morose trees that bear neither edible fruits nor fragrant flowers. Roman historians described him as morose and mistrustful. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Ủ là phương pháp nấu ăn dùng chính sức nóng của món đã được nấu, giữ nóng trong thời gian ấy đang nghiên cứu một phương pháp mới để ủ cà phê hoàn working on a new way to brew the perfect cup of đã ủ bia trong nhà máy bia mới kể từ tháng been brewing in the new brewery since số phương pháp chế biến thực phẩm trong tiếng Anh là gì bạn đã biết chưa? Cùng tìm hiểu thêm để bổ sung vốn từ của mình nhéỦ to brewKho to braise Hấp to steamRang/Quay to roastLuộc to boilNướng to grill Từ điển Việt-Anh sự ủ Bản dịch của "sự ủ" trong Anh là gì? vi sự ủ = en volume_up brew chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự ủ {danh} EN volume_up brew Bản dịch VI sự ủ {danh từ} 1. "rượu bia" sự ủ từ khác sự chế volume_up brew {danh} Cách dịch tương tự Cách dịch tương tự của từ "sự ủ" trong tiếng Anh sự danh từEnglishengagementủ động từEnglishincubatesự nhìn danh từEnglishlightsự tinh anh danh từEnglishlightsự dính líu tới danh từEnglishconcernsự liên quan tới danh từEnglishconcernsự kết liễu danh từEnglishendsự lo lắng danh từEnglishcareconcernsự kết thúc danh từEnglishendsự lo âu danh từEnglishcaresự cuộn danh từEnglishrollsự quan tâm danh từEnglishcaresự thận trọng danh từEnglishcaresự lo ngại danh từEnglishconcernsự ân cần danh từEnglishkindnesssự cuốn danh từEnglishrollsự phân chia danh từEnglishpartitionsự tử tế danh từEnglishkindnesssự cẩn thận danh từEnglishcare Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự ỉm đisự ốmsự ốm yếusự ồn àosự ồn ào huyên náosự ổn địnhsự ớn lạnhsự ởsự ở cữsự ở ẩn sự ủ sự ủng hộsự ủy trịsự ứng dụngsựu tự hủy hoạitaitai hạitai họatai họa lớntai nghetai nước commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. Em muốn hỏi "ấp ủ" dịch sang tiếng anh như thế nào? Thank you so by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Dictionary Vietnamese-English ấp ủ hoài bão What is the translation of "ấp ủ hoài bão" in English? chevron_left chevron_right Translations More A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Social Login

ủ tiếng anh là gì